Có 2 kết quả:
套馬桿 tào mǎ gǎn ㄊㄠˋ ㄇㄚˇ ㄍㄢˇ • 套马杆 tào mǎ gǎn ㄊㄠˋ ㄇㄚˇ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lasso on long wooden pole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lasso on long wooden pole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0