Có 2 kết quả:

套馬桿 tào mǎ gǎn ㄊㄠˋ ㄇㄚˇ ㄍㄢˇ套马杆 tào mǎ gǎn ㄊㄠˋ ㄇㄚˇ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lasso on long wooden pole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lasso on long wooden pole

Bình luận 0